vi-VN 0x042a vi Vietnamese (Vietnam) Tiếng Việt (Việt Nam) Vietnamese (Vietnam) vi vie VIT GregorianCalendar:Localized GregorianCalendar:Localized 70 vi-VN False 1258 500 False , 10000 1258 2 , . 3 8 3 ₫ 1 NaN 0,1,2,3,4,5,6,7,8,9 -Infinity - 2 , . 3 1 2 , . 3 0 0 % ‰ Infinity + CN,Hai,Ba,Tư,Năm,Sáu,Bảy Thg1,Thg2,Thg3,Thg4,Thg5,Thg6,Thg7,Thg8,Thg9,Thg10,Thg11,Thg12, Thg1,Thg2,Thg3,Thg4,Thg5,Thg6,Thg7,Thg8,Thg9,Thg10,Thg11,Thg12, SA 0 / Chủ Nhật,Thứ Hai,Thứ Ba,Thứ Tư,Thứ Năm,Thứ Sáu,Thứ Bảy 1 dd MMMM yyyy h:mm:ss tt dd MMMM yyyy h:mm:ss tt dd MMMM Tháng Giêng,Tháng Hai,Tháng Ba,Tháng Tư,Tháng Năm,Tháng Sáu,Tháng Bảy,Tháng Tám,Tháng Chín,Tháng Mười,Tháng Mười Một,Tháng Mười Hai, Tháng Giêng,Tháng Hai,Tháng Ba,Tháng Tư,Tháng Năm,Tháng Sáu,Tháng Bảy,Tháng Tám,Tháng Chín,Tháng Mười,Tháng Mười Một,Tháng Mười Hai, Dương Lịch h:mm:ss tt CH ddd, dd MMM yyyy HH':'mm':'ss 'GMT' dd/MM/yyyy C,H,B,T,N,S,B h:mm tt yyyy'-'MM'-'dd'T'HH':'mm':'ss : yyyy'-'MM'-'dd HH':'mm':'ss'Z' MMMM yyyy